Có 6 kết quả:
賢士 xián shì ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 贤士 xián shì ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 閑事 xián shì ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 閑適 xián shì ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 闲事 xián shì ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 闲适 xián shì ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virtuous person
(2) a man of merit
(2) a man of merit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virtuous person
(2) a man of merit
(2) a man of merit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
other people's business
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leisurely and comfortable
(2) relaxed
(2) relaxed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
other people's business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leisurely and comfortable
(2) relaxed
(2) relaxed
Bình luận 0